Có 2 kết quả:

痕跡 hén jì ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ痕迹 hén jì ㄏㄣˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vestige
(2) mark
(3) trace

Từ điển Trung-Anh

(1) vestige
(2) mark
(3) trace